Có 2 kết quả:
慰籍 wèi jí ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ • 未及 wèi jí ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solace
(2) comfort
(2) comfort
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not have had time
(2) to have not yet
(3) not to touch upon
(2) to have not yet
(3) not to touch upon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0